Characters remaining: 500/500
Translation

suburbain

Academic
Friendly

Từ "suburbain" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về ngoại ô" hoặc " liên quan đến ngoại thành". Từ này thường được dùng để miêu tả những khu vực nằmngoài trung tâm thành phố, thườngnơi dân cư sinh sống các dịch vụ cơ bản.

Định nghĩa:
  • Suburbain (tính từ): Thuộc về khu vực ngoại ô, ngoại thành.
Ví dụ sử dụng:
  1. Population suburbaine: Dân cư ngoại ô.
    Ví dụ: La population suburbaine a augmenté ces dernières années. (Dân cư ngoại ô đã tăng trong những năm gần đây.)

  2. Zone suburbaines: Khu vực ngoại ô.
    Ví dụ: Les zones suburbaines sont souvent moins chères que les zones urbaines. (Các khu vực ngoại ô thường rẻ hơn các khu vực đô thị.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các đặc điểm của cuộc sốngngoại ô, bạn có thể sử dụng "suburbain" để mô tả các vấn đề như giao thông, an ninh, hoặc cơ sở hạ tầng.

Phân biệt các biến thể:
  • Suburbain(e): Có thể sử dụng cho cả giống đực giống cái. Ví dụ, "une communauté suburbainne" (một cộng đồng ngoại ô).
  • Suburbia: Một từ tiếng Anh được dùng để chỉ các khu vực ngoại ô, nhưng không phảitừ tiếng Pháp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Périphérie: Cũng có nghĩangoại ô nhưng thường chỉ khu vực xung quanh một thành phố lớn.
  • Banlieue: Từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực ngoại ô có thể những yếu tố tiêu cực như tội phạm, nhưng cũng có thể chỉ đơn giảnnhững khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "suburbain". Tuy nhiên, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như:
    • Vivre en banlieue: Sốngngoại ô.
tính từ
  1. (ở) ngoại ô, (ở) ngoại thành
    • Population suburbaine
      dân cư ngoại ô, dân cư ngoại thành

Comments and discussion on the word "suburbain"