Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
subterraneous
/,sʌbtə'reinjəs/ Cách viết khác : (subterranean) /,sʌbtə'reinjən/
Jump to user comments
tính từ
  • ở dưới mặt đất
  • (nghĩa bóng) kín, bí mật
Related words
Comments and discussion on the word "subterraneous"