Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subsistant
Jump to user comments
tính từ
  • hãy còn, còn tồn lại
    • Partie subsistante
      phần hãy còn
danh từ giống đực
  • (quân sự) quân nhân ăn lương ở đơn vị khác
  • người được bảo trợ nhận tiền nơi tạm trú
Comments and discussion on the word "subsistant"