Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
subreption
/'sʌb'repʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cướp đoạt
  • trò gian dối; thủ đoạn che giấu
  • sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật
Comments and discussion on the word "subreption"