Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
subornation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự mua chộc
    • Subornation de témoins
      sự mua chuộc những người làm chứng
Comments and discussion on the word "subornation"