Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sublimation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thăng hoa
    • La sublimation du camphre
      sự thăng hoa của long não
  • (nghĩa bóng) sự thanh cao hóa
    • Puissance de sublimation de l'art
      sức mạnh thanh cao hóa của nghệ thuật
Comments and discussion on the word "sublimation"