Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
subduce
/səb'dju:s/ Cách viết khác : (subduct) /səb'dʌkt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ
Comments and discussion on the word "subduce"