Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subéreux
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học vật học) (có) bần
    • Couche subéreuse
      lớp bần
    • assise subéreuse
      tầng sinh bần
Related search result for "subéreux"
Comments and discussion on the word "subéreux"