Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stupidement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) ngớ ngẩn, (một cách) ngốc nghếch
    • Regarder stupidement
      nhìn ngớ ngẩn
    • Gaspiller stupidement son argent
      phung phí tiền một cách ngốc nghếch
Comments and discussion on the word "stupidement"