Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
stupéfier
Jump to user comments
ngoại động từ
làm tê mê, làm sửng sờ
làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Nouvelle qui m'a stupéfié
cái tin đã làm tôi sửng sốt
Related words
Antonyms:
Stimuler
Related search result for
"stupéfier"
Words contain
"stupéfier"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thách
lê mê
rang
thách thức
choáng váng
choáng
bàng hoàng
kinh ngạc
lặng người
kinh dị
more...
Comments and discussion on the word
"stupéfier"