Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stupéfier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tê mê, làm sửng sờ
  • làm sửng sốt, làm kinh ngạc
    • Nouvelle qui m'a stupéfié
      cái tin đã làm tôi sửng sốt
Related words
Related search result for "stupéfier"
Comments and discussion on the word "stupéfier"