Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
studieux
Jump to user comments
tính từ
  • chăm học; chăm chỉ
    • évève studieux
      học sinh chăm học
  • dành cho việc học
    • Journées studieuses
      những ngày dành cho việc học
Related words
Related search result for "studieux"
Comments and discussion on the word "studieux"