Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chăm chút
ấp ủ
chắt chiu
ôm ấp
gơ
săn sóc
vú em
hộ lý
hộ sĩ
y tá
nữ cứu thương
nữ y tá
nhũ mẫu
ôm
phục vụ
giám sinh
bỉ nhân
lưu học sinh
giáo sinh
sinh viên
học lực
du học sinh
hàn sĩ
thư sinh
nam sinh
bạn học
nho sinh
sinh đồ
mộng tưởng
hoá
luật khoa
hỏi thi
ao ước