Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
dứa
rượu cần
chí khí
phốc
nồng nặc
chí sĩ
nồng
binh
phụt
rung chuyển
bền
khỏe
giải khát
húp
nhậu
giới tửu
ẩm thực
uống
đồ uống
ngụm
nước uống
Phan Bội Châu
hội ẩm
đã thèm
rượu
họa hoằn
kình ngạc
song ẩm
đã khát
ăn uống
thành lũy
sâm nhung
đậm
hôi mồm
khai vị
ghét
sở trường
so dây
hùng khí
khỏe mạnh
ưu điểm
nhà mồ
kình nghê
âm ấm
hổ tướng
đậm đặc
nặng lời
nặng mùi
rượu mạnh
mạnh dạn
mạnh
hùng cường
kiên cố
nhất sinh
kiện nhi
lực lưỡng
nặng hơi
dũng mãnh
cường
bứ
more...