Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
striven
/straiv/
Jump to user comments
nội động từ strove; striven
  • cố gắng, phấn đấu
    • to strive for (after) something
      cố gắng để đạt điều gì
  • đấu tranh
    • to strive with (against) something
      đấu tranh chống lại điều gì
    • to strive together; to strive with each other
      cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau
Comments and discussion on the word "striven"