Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stratigraphie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (địa chất, địa lý) địa tầng học
  • (khảo cổ học) sự khảo cứu phân tầng
  • (y học) sự chụp tia X tầng
Comments and discussion on the word "stratigraphie"