Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strapping
/'stræpiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự buộc bằng dây da
  • sự liếc dao cạo
  • (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính
tính từ
  • to cao, vạm vỡ
Related words
Comments and discussion on the word "strapping"