Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strappado
/stræ'peidou/
Jump to user comments
danh từ
  • kiểu tra tấn "cho đi tàu bay"
  • dụng cụ tra tấn "cho đi tàu bay"
ngoại động từ
  • cho "đi tàu bay" (tra tấn)
Comments and discussion on the word "strappado"