Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
straphanger
/'stræp,hæɳə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên xe buýt..., vì không đủ chỗ ngồi)
Comments and discussion on the word "straphanger"