Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for storm-zone in Vietnamese - English dictionary
khu vực
bão
phong ba
đới
quát
quát mắng
đánh thốc
phân vùng
khu giải phóng
cận nhiệt đới
khu uỷ
nhiệt đới
quân khu
ôn đới
mật khu
đặc khu
hàn đới
bão bùng
bão tuyết
bão rớt
dông
bão cát
vũ bão
quát lác
mưa dông
kiềm hoả
bão táp
dông tố
phi quân sự
khu
bĩ
dai
khó thở
ngớt
khí hậu