Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chết
bịt
ngừng bước
khướt
chấm
hết đời
chắn
gấp ngày
ghét mặt
bít
nhoài
ngủ khì
ngưng
giữ lại
bí tỉ
ken
chết giấc
chặn
khuất
ách
hãm
trám
chận đứng
bãi chiến
tắt kinh
kiều
chấm hết
dấu chấm
hàn khẩu
im phăng phắc
chiêu hồn
ngừng
dừng
gượm
tạnh
im bặt
nín bặt
chặn đứng
thây ma
u hồn
rí
mặc niệm
chúng sinh
khựng
trạm
nín khóc
lặng ngắt
tử lộ
người thiên cổ
tử trận
quay đơ
chạm cữ
buông tay
dứt
đú
cánh tay
đỗ
tê mê
say khướt
bà cô
more...