Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stoïcien
Jump to user comments
tính từ
  • khắc hỷ
  • kiên cường
danh từ giống đực
  • người theo chủ nghĩa khắc kỷ
  • người kiên cường
Related search result for "stoïcien"
Comments and discussion on the word "stoïcien"