Characters remaining: 500/500
Translation

sticking-point

/'stikiɳpleis/ Cách viết khác : (sticking-point) /'stikiɳpɔint/
Academic
Friendly

Từ "sticking-point" trong tiếng Anh một danh từ, được hiểu "chỗ đinh vít bị nghẽn" hoặc "chỗ bị tắc nghẽn" trong nghĩa bóng. Nghĩa này thường chỉ một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó trong cuộc thảo luận, thương lượng hoặc quá trình không thể tiếp tục hoặc tiến triển được do sự bất đồng hoặc khó khăn.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Sticking-point" chỉ một vấn đề cụ thể mọi người không thể đạt được sự đồng thuận hoặc đi đến quyết định. Điều này giống như một cái chốt trong một chế không thể di chuyển, gây ra sự tắc nghẽn.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong các cuộc đàm phán: "The main sticking point in the negotiations was the price." (Chỗ tắc nghẽn chính trong các cuộc đàm phán giá cả.)
    • Trong các cuộc thảo luận: "We reached a sticking point when it came to deciding on the project timeline." (Chúng tôi đã đến một chỗ tắc nghẽn khi quyết định về thời gian dự án.)
Các biến thể của từ:
  • Sticking (động từ): Có thể dùng để chỉ hành động bám vào hoặc dính chặt.
  • Point (danh từ): Điểm, vị trí hoặc khía cạnh nào đó.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Impasse: Tình huống không thể tiến triển, tương tự như "sticking-point".
  • Deadlock: Tình trạng không thể đạt được thỏa thuận do sự bất đồng, cũng gần nghĩa với "sticking-point".
  • Obstacle: Chướng ngại vật, có thể một vấn đề gây khó khăn trong việc tiến tới.
Cụm từ idioms liên quan:
  • At a standstill: Ở trạng thái không thể tiến triển, giống như tình trạng của một "sticking-point".
  • Bump in the road: Một khó khăn nhỏ trong quá trình, tuy không nghiêm trọng như "sticking-point" nhưng cũng có thể gây cản trở.
danh từ
  1. chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)
  2. (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)

Comments and discussion on the word "sticking-point"