Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stethoscopical
/,steθəs'kɔpik/ Cách viết khác : (stethoscopical) /,steθəs'kɔpikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh
Comments and discussion on the word "stethoscopical"