Jump to user comments
danh từ
- sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc
- mẫu sẵn, mẫu rập khuôn
- to portray someobody as a stereotype
mô tả như theo mẫu rập khuôn
- ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch
ngoại động từ
- lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá