French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thực vật học) mọc trên phân
- (động vật học) ăn phân
- fièvre stercoraire
(y học) sốt táo
- fistule stercoraire
(y học) rò phân
danh từ giống đực
- (động vật học) chim cướp cá (bộ mòng biển)
- (động vật học) bọ hung, bọ phân