Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stepdame
/'stepdeim/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother)
Comments and discussion on the word "stepdame"