Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stay-down strike in Vietnamese - English dictionary
bãi công
nán
chặn tay
đình công
đánh
rập nổi
bắt buộc
nện
ở
khẻ
choảng
đẫm máu
quẹt
bổ
nằm ì
tạm trú
rốn lại
nội trú
ở lại
cột trụ
rỉa
hôm này
rũ tù
nhổ trại
kết giao
đình
đả
bành bạch
đỡ
bãi thực
ngứa tay
in
đó
thức
kinh hoàng
rù
hãy
bắt chuyện
ăn giá
cẳng
bài xích
gõ
nê
mượn cớ
khua
ghè
sét
ra
chí tử
bảo
nhè
rúc
bập
châm
gạch
chết
bộ phận
mõ
quần áo