French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) chế định; ra lệnh
- Statuer une enquête
ra lệnh điều tra
- Statuer des règlements
chế định quy tắc
nội động từ
- quyết định
- Statuer sur un litige
quyết định về một vụ tranh chấp