Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stateside
/'steitsaid/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) của Mỹ, ở Mỹ, hướng về Mỹ
    • he hasn't been stateside for three years
      đã ba năm hắn không ở Mỹ
Comments and discussion on the word "stateside"