Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stardom
/'stɑ:dəm/
Jump to user comments
danh từ
  • cương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấu
    • to attain stardom
      trở thành ngôi sao điện ảnh
  • (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung)
Comments and discussion on the word "stardom"