Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stamping-ground
/'stæmpiɳgraund/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật)
Related search result for "stamping-ground"
Comments and discussion on the word "stamping-ground"