Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stage whisper
/'steidʤ'wispə/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)
  • lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy
Related search result for "stage whisper"
Comments and discussion on the word "stage whisper"