Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
squelettique
Jump to user comments
tính từ
  • xem squelette
    • Maigreur squelettique
      gầy như bộ xương
  • (nghĩa bóng) quá sơ lược; quá ít ỏi
    • Exposé squelettique
      sự trình bày quá sơ lược
Related search result for "squelettique"
Comments and discussion on the word "squelettique"