Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
square-toed
/'skweə'ʃu:tə/
Jump to user comments
tính từ
  • vuông mũi (giày)
  • đi giày mũi vuông
  • chính thức; đúng quy cách
  • chuộng nghi thức
Related search result for "square-toed"
Comments and discussion on the word "square-toed"