Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sprinkling
/'spriɳkliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rải, sự rắc
    • a sprinkling of houses
      nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà
  • một ít
    • a sprinkling of knowledge
      một ít kiến thức
Related words
Comments and discussion on the word "sprinkling"