Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for spring-clean in Vietnamese - English dictionary
bỏ bẵng
béng
lau chùi
nạo
bẵng
hết sạch
nhẵn thín
quét dọn
lò xo
nghênh xuân
hết nhẵn
sạch
gió đông
nhẵn
bát
bợn
bật
sạch bong
tinh khiết
dọn sạch
mộc dục
sạch sẽ
sạch trụi
trong sạch
rơ
gọn gàng
ba xuân
thiều quang
đạp thanh
cam tuyền
đánh úp
du xuân
xuân phân
phát sinh
tân xuân
xuân thu
ôi thôi
gột
Hoà Bình
xuân
rửa
rếch
suối
cảnh sắc
phát xuất
phát nguyên
bềnh
dỗ
hấp
hội diễn
chiến trường
nguồn
dềnh
biệt kích
biệt
chồm
giẩy
bộc lộ
đánh đu
chùi
Bình Định
bộ hành
cạo
cào
con nước
đánh vật
ấm áp
bấm
bụm
lễ
dân ca
chả rán
nhạc cụ
Hà Nội