Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sporting chance
/'spɔ:tiɳ'tʃɑ:ns/
Jump to user comments
danh từ
  • cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được
Related search result for "sporting chance"
Comments and discussion on the word "sporting chance"