Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spontanément
Jump to user comments
phó từ
  • tự phát, tự sinh
    • Ces idées ne surgissent pas spontanément
      những ý kiến đó không tự phát nẩy ra
  • tự động, tự ý
    • Prêter spontanément de l'argent à quelqu'un
      tự ý cho ai vay tiền
  • tự nhiên
    • Répondre spontanément
      trả lời tự nhiên
Related search result for "spontanément"
Comments and discussion on the word "spontanément"