Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spoil system
/'spɔils,sistim/
Jump to user comments
danh từ
  • chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử)
Related search result for "spoil system"
Comments and discussion on the word "spoil system"