Characters remaining: 500/500
Translation

spilth

/spilθ/
Academic
Friendly

Từ "spilth" một từ tiếng Anh cổ, hiện nay không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. được sử dụng như một danh từ để chỉ "cái đánh đổ ra của thừa" hoặc "đồ thừa". Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  • Spilth (danh từ): Chỉ những chất lỏng hoặc vật liệu bị đổ ra, thường thừa hoặc không cần thiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The spilth from the cup made a mess on the table."
    • (Sự đổ tràn ra từ cốc đã làm bẩn bàn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The artist collected the spilth of paint from her palette to create a unique texture on the canvas."
    • (Nghệ sĩ đã thu thập những mảnh thừa của sơn từ bảng màu của mình để tạo ra một kết cấu độc đáo trên bức tranh.)
Biến thể của từ:
  • Hiện tại, "spilth" không nhiều biến thể phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, từ "spill" (đổ ra) một từ gần gũi thường xuyên được sử dụng hơn.
Từ gần giống:
  • Spill: Một động từ có nghĩa "đổ ra" (thường dùng để chỉ chất lỏng).
    • dụ: "Be careful not to spill the milk." (Cẩn thận đừng làm đổ sữa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Overflow: Nghĩa tràn ra.
  • Waste: Có thể chỉ đồ thừa hoặc những thứ không còn giá trị sử dụng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Spill the beans: Tiết lộ bí mật.

    • dụ: "He accidentally spilled the beans about the surprise party." (Anh ấytình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
  • Spill over: Tràn ra, thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc sự kiện lan ra ngoài kiểm soát.

    • dụ: "Her anger started to spill over into her work life." (Cơn giận của bắt đầu tràn ra trong công việc của .)
Kết luận:

Mặc dù "spilth" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, việc hiểu giúp bạn nhận biết những ngữ cảnh cổ cách ngôn ngữ đã phát triển qua thời gian.

danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra
  2. của thừa, đồ thừa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spilth"