English - Vietnamese dictionary
spelicans
/'spilikin/ Cách viết khác : (spelicans) /'spelikənz/
Jump to user comments
danh từ
- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
- trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)