Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rặn
đặc xá
hợp đồng
đấu thầu
giao kèo
đặc phái viên
khế ước
đặc ân
đặc phí
đặc sắc
đặc san
chú trọng
chuyên đề
nhiễm
biệt tài
chả rán
phở
nhuốm bệnh
thầu
ký kết
hiệp đồng
điều khoản
ngoặc tay
đặc sứ
biệt động đội
bao thầu
khâm sai
biệt thị
đặc lợi
chun
đặc biệt
đặc khu
co
bàn bạc
biệt nhãn
khế
châm chước
riêng
khoán
lịnh
phái viên
bất thường
ngón
đặc
cốm
rượu cần
lân
ca trù
Hà Nội