French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- chuyên môn, chuyên khoa
- Travailler dans sa spécialité
làm việc trong chuyên môn của mình
- đặc sản; món (ăn) đặc sản
- (y học) biệt được
- Vendre des spécialités
bán những biệt dược
- (thân mật) cách làm đặc biệt
- C'est sa spécialité
đó là cách làm đặc biệt của nó