Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soviétique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xô viết, (thuộc) Liên Xô
    • Gouvernement soviétique
      chính phủ Liên Xô
Related search result for "soviétique"
Comments and discussion on the word "soviétique"