French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- quyền cao nhất, quyền tối cao
- La souveraineté du peuple
quyền tối cao của nhân dân
- quyền vua, vương quyền, quân quyền
- Souveraineté héréditaire quân quyền thế
- chủ
- Souveraineté territoriale
chủ quyền lãnh thổ
- (nghĩa bóng) quyền tối thượng
- La souveraineté de la raison
quyền tối thượng của lý tính
- (nghĩa bóng) sự tuyệt mỹ
- Souveraineté d'une beauté
sự tuyệt mỹ của một vẻ đẹp