Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-entendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để hiểu ngầm
    • Phrase qu'il sous-entendait
      câu mà anh ấy để hiểu ngầm
  • ngụ ý, hàm ý
    • L'anarchie sous-entend la faiblesse de l'Etat
      vô chính phủ ngụ ý là Nhà nước yếu
Related search result for "sous-entendre"
Comments and discussion on the word "sous-entendre"