Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-barbe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quai hàm (ngựa)
  • dây quai hàm (trong bộ cương ngựa)
  • (hàng hải) dây néo cột buồm mũi
Related search result for "sous-barbe"
Comments and discussion on the word "sous-barbe"