Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sourcilleux
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) ngạo nghễ
    • Un front sourcilleux
      một vầng trán ngạo nghễ
  • tỉ mỉ
    • Législation sourcilleuse
      pháp chế tỉ mỉ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cao
    • Mont sourcilleux
      núi cao
Comments and discussion on the word "sourcilleux"