Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souffreteux
Jump to user comments
tính từ
  • hay đau yếu, ốm yếu, quặt quẹo
    • Une femme souffreteuse
      một phụ nữ hay đau yếu
    • Enfant souffreteux
      đứa trẻ ốm yếu
Comments and discussion on the word "souffreteux"