Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sot
Jump to user comments
tính từ
  • ngốc, ngu ngốc
    • Un sot personnage
      một con người ngu ngốc
  • khờ dại; điên rồ
    • Une sotte réponse
      một câu trả lời khờ dại
    • Un sot mariage
      một cuộc hôn nhân điên rồ
  • ngẩn người ra, sững sờ
    • Un refus inattendu le rend tout sot
      một lời từ chối bất ngờ làm cho nó sững sờ cả người
danh từ giống đực
  • người ngốc
    • Tous les sots se soulèvent contre lui
      tất cả bọn ngu đều chống lại ông ta
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người bị cắm sừng
    • c'est un sot en trois lettres
      đó là một anh ngốc trăm phần trăm
    • un sot trouve toujours un plus sot qui l'admire
      đã ngốc lại còn có người ngốc hơn
    • Saut, sceau, seau.
Related words
Related search result for "sot"
Comments and discussion on the word "sot"